Có 2 kết quả:
定于 dìng yú ㄉㄧㄥˋ ㄩˊ • 定於 dìng yú ㄉㄧㄥˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) set at
(2) scheduled at
(2) scheduled at
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) set at
(2) scheduled at
(2) scheduled at
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0